Các thuật ngữ trong phẫu thuật thẩm mỹ tiếng Anh là gì?

Phẫu thuật thẩm mỹ đang ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới, và Việt Nam cũng không phải là ngoại lệ. Với sự phát triển của ngành du lịch y tế và sự giao thoa văn hóa, việc tìm hiểu phẫu thuật thẩm mỹ tiếng Anh là gì trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Không chỉ các bác sĩ, chuyên gia y tế, mà cả những người có nhu cầu tìm hiểu về các phương pháp làm đẹp hiện đại cũng cần trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực này.  

Phẫu thuật thẩm mỹ đang ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới, và Việt Nam cũng không phải là ngoại lệ. Với sự phát triển của ngành du lịch y tế và sự giao thoa văn hóa, việc tìm hiểu phẫu thuật thẩm mỹ tiếng Anh là gì trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Không chỉ các bác sĩ, chuyên gia y tế, mà cả những người có nhu cầu tìm hiểu về các phương pháp làm đẹp hiện đại cũng cần trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực này.  

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách các thuật ngữ phổ biến trong phẫu thuật thẩm mỹ bằng tiếng Anh, được phân loại theo nhóm và giải thích nghĩa rõ ràng bằng tiếng Việt, cùng với hình ảnh minh họa sinh động.

Các loại phẫu thuật thẩm mỹ tiếng Anh (Types of cosmetic surgery)

Phẫu thuật mặt (Facial Procedures)

  • Blepharoplasty: Phẫu thuật tạo hình mí mắt, giúp loại bỏ da chùng, mỡ thừa mí mắt, tạo mắt hai mí rõ ràng và trẻ trung hơn.
    • Nhiều người lựa chọn phương pháp này để cải thiện tình trạng sụp mí, bọng mắt, giúp đôi mắt trông to tròn, tươi trẻ hơn.  
  • Rhinoplasty: Phẫu thuật nâng mũi, chỉnh hình mũi để cải thiện hình dáng và chức năng của mũi.
    • Phẫu thuật này có thể giúp thay đổi kích thước, hình dạng của mũi, cải thiện vách ngăn lệch, hoặc khắc phục các vấn đề về hô hấp.  
  • Facelift: Căng da mặt là phẫu thuật loại bỏ da chùng, mỡ thừa, nâng cơ chảy xệ vùng mặt, giúp gương mặt trẻ trung, thon gọn hơn.
    • Căng da mặt thường được thực hiện để cải thiện các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn, rãnh nhăn, da chảy xệ.  
  • Brow lift: Nâng chân mày là phẫu thuật nâng cao vị trí chân mày, giúp xóa bỏ nếp nhăn vùng trán, tạo đôi mắt tươi trẻ, rạng rỡ.
    • Nâng chân mày giúp cải thiện vẻ ngoài mệt mỏi, buồn bã do chân mày bị hạ thấp.  
  • Cheek lift: Nâng cơ gò má giúp cải thiện tình trạng chảy xệ vùng má, tạo gương mặt thon gọn, hài hòa.
    • Nâng cơ gò má giúp trẻ hóa gương mặt, khắc phục tình trạng má hóp, gò má cao.  
  • Chemical peel: Lột da hóa học là phương pháp sử dụng các loại axit để loại bỏ lớp da chết, sần sùi trên bề mặt, kích thích tái tạo da mới, giúp da sáng mịn, đều màu hơn.
    • Lột da hóa học có thể điều trị các vấn đề về da như mụn trứng cá, sẹo mụn, nám, tàn nhang.  
  • Dermabrasion: Mài da là kỹ thuật sử dụng thiết bị chuyên dụng để loại bỏ lớp da ngoài cùng, điều trị sẹo, nếp nhăn, vết thâm nám…
    • Mài da thường được sử dụng để điều trị sẹo rỗ, sẹo lõm, nếp nhăn sâu.  
  • Laser resurfacing: Tái tạo bề mặt da bằng laser là phương pháp sử dụng năng lượng laser để loại bỏ các lớp da bị tổn thương, kích thích sản sinh collagen, giúp da săn chắc, mịn màng hơn.
    • Laser resurfacing có thể điều trị các vấn đề về da như sẹo mụn, nếp nhăn, vết rạn da.  
  • Otoplasty: Phẫu thuật tạo hình tai, thường được áp dụng để chỉnh sửa tai vểnh, tai dị tật bẩm sinh.
    • Otoplasty giúp cải thiện hình dáng tai, tạo sự cân đối cho gương mặt.
  • Microdermabrasion: Mài da vi điểm là kỹ thuật sử dụng các tinh thể nhỏ để loại bỏ lớp da chết trên bề mặt, giúp da sáng mịn, đều màu hơn.
    • Microdermabrasion là phương pháp ít xâm lấn, phù hợp với những người có làn da nhạy cảm.

Phẫu thuật cơ thể (Body Procedures)

  • Abdominoplasty (Tummy tuck): Đây là phẫu thuật tạo hình thành bụng, còn được gọi là phẫu thuật căng da bụng. Phẫu thuật này giúp loại bỏ da thừa và mỡ thừa ở vùng bụng, tạo dáng thon gọn cho vòng eo.
    • Abdominoplasty thường được lựa chọn sau khi sinh con hoặc giảm cân nhiều để loại bỏ da chùng, mỡ thừa.  
  • Liposuction: Hút mỡ là kỹ thuật loại bỏ mỡ thừa ở những vùng cụ thể trên cơ thể như bụng, đùi, hông, bắp tay… bằng cách sử dụng một ống hút nhỏ và chân không.
    • Liposuction giúp loại bỏ mỡ thừa ở những vùng khó giảm cân bằng phương pháp thông thường.
  • Breast augmentation: Nâng ngực là phẫu thuật tăng kích thước vòng một bằng cách đặt túi độn ngực. Phương pháp cấy mỡ tự thân cũng có thể được sử dụng.
    • Nâng ngực giúp cải thiện kích thước và hình dáng vòng một, tăng sự tự tin cho phái đẹp.
  • Neck lift: Căng da cổ là phẫu thuật loại bỏ da chùng, mỡ thừa vùng cổ, tạo đường nét thon gọn, trẻ trung cho vùng cổ.
    • Neck lift giúp cải thiện tình trạng “nọng cằm”, da cổ chảy xệ.
  • Labiaplasty: Phẫu thuật tạo hình môi bé, giúp cải thiện hình dáng và kích thước của môi bé.
    • Labiaplasty giúp cải thiện thẩm mỹ vùng kín, tăng sự tự tin cho phái nữ.

Các phương pháp khác (Other Procedures)

  • Botox injections: Tiêm Botox là phương pháp sử dụng Botulinum toxin để làm giảm nếp nhăn tạm thời.
    • Botox thường được sử dụng để điều trị nếp nhăn vùng trán, đuôi mắt, khóe miệng.
  • Cellulite treatment: Điều trị cellulite là các phương pháp nhằm cải thiện tình trạng da sần vỏ cam.
    • Có nhiều phương pháp điều trị cellulite khác nhau như massage, laser, sóng radio…
  • Non-surgical aesthetic genital procedures: Các phương pháp thẩm mỹ vùng kín không phẫu thuật, ví dụ như tiêm filler, laser…  
  • Skin rejuvenation and resurfacing: Trẻ hóa và tái tạo bề mặt da bằng các phương pháp không phẫu thuật như laser, lăn kim, peeling…  
  • Spider vein treatment: Điều trị giãn mao mạch bằng các phương pháp như laser, tiêm xơ…  
  • Tattoo removal: Xóa hình xăm bằng laser hoặc các phương pháp khác.  
  • Thread lift: Căng da bằng chỉ là phương pháp sử dụng chỉ tự tiêu để nâng cơ, cải thiện da chảy xệ.  
  • Tissue expansion procedures: Các thủ thuật nới rộng mô.  
  • Mommy Makeover: Mommy Makeover là sự kết hợp của nhiều phương pháp phẫu thuật thẩm mỹ nhằm cải thiện vóc dáng sau sinh, thường bao gồm các phẫu thuật như nâng ngực, tạo hình thành bụng, hút mỡ.
    • Xu hướng kết hợp các phẫu thuật như Mommy Makeover ngày càng phổ biến, giúp giải quyết nhiều vấn đề cùng lúc.

Các bộ phận cơ thể (Body parts)

Trong phẫu thuật thẩm mỹ, các bộ phận cơ thể thường được nhắc đến bằng tiếng Anh bao gồm:

  • Breast: Ngực  
  • Ears: Tai  
  • Eyes: Mắt  
  • Face: Mặt  
  • Hair: Tóc  
  • Nose: Mũi  
  • Tummy: Bụng  

Kỹ thuật phẫu thuật thẩm mỹ tiếng Anh là gì (Surgical techniques)

phẫu thuật thẩm mỹ tiếng anh là gì?

Một số kỹ thuật phẫu thuật phổ biến trong phẫu thuật thẩm mỹ:

  • Endoscopic surgery: Phẫu thuật nội soi  
  • Flap surgery: Phẫu thuật tạo hình vạt da  
  • Laser surgery: Phẫu thuật laser  
  • Skin graft: Ghép da  
  • Tissue expansion: Nới rộng mô  

Thuốc và vật liệu (Medicines and materials)

Trong phẫu thuật thẩm mỹ, một số loại thuốc và vật liệu thường được sử dụng bao gồm:

  • Botulinum toxin: (Botox) là một loại protein được tiêm vào cơ để làm giảm nếp nhăn tạm thời.  
  • Dermal fillers: Chất làm đầy là các chất được tiêm vào da để làm đầy các nếp nhăn, rãnh nhăn, tạo hình khuôn mặt. Các chất làm đầy phổ biến bao gồm:
    • Hyaluronic acid: Axit hyaluronic là một chất tự nhiên có trong cơ thể, có khả năng giữ nước và tạo độ đàn hồi cho da.  
  • Collagen or fat injections: Tiêm collagen hoặc mỡ tự thân là phương pháp làm trẻ hóa da, làm đầy nếp nhăn.  
  • Implants: Vật liệu cấy ghép, ví dụ như túi độn ngực, sụn nhân tạo…  
  • Grafts: Mô ghép, ví dụ như ghép mỡ tự thân, ghép sụn tự thân…  

Lựa chọn bác sĩ và cơ sở phẫu thuật (Choosing a Surgeon and Facility)

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi thực hiện phẫu thuật thẩm mỹ, việc lựa chọn bác sĩ có trình độ chuyên môn cao và cơ sở phẫu thuật uy tín là vô cùng quan trọng. Bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin về bác sĩ, kinh nghiệm, chứng chỉ hành nghề, cũng như cơ sở vật chất, trang thiết bị của cơ sở phẫu thuật trước khi đưa ra quyết định.  

Kết luận (Conclusion)

Bài viết đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về các thuật ngữ phổ biến trong phẫu thuật thẩm mỹ bằng tiếng Anh, cùng với giải thích nghĩa tiếng Việt và hình ảnh minh họa. Việc nắm vững từ vựng phẫu thuật thẩm mỹ tiếng Anh sẽ giúp bạn:

  • Dễ dàng tiếp cận thông tin về các phương pháp làm đẹp mới nhất từ các nguồn tài liệu nước ngoài.
  • Trao đổi hiệu quả với bác sĩ, chuyên gia thẩm mỹ, hiểu rõ quy trình và những lưu ý trước, trong và sau phẫu thuật.
  • Đưa ra quyết định đúng đắn và an toàn cho nhu cầu làm đẹp của bản thân.

Tuy nhiên, bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo chung. Để được tư vấn cụ thể và lựa chọn phương pháp phẫu thuật phù hợp, bạn nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được thăm khám và tư vấn trực tiếp.

Liên hệ Phòng khám chuyên khoa thẩm mỹ Bonboz Clinic:

Bình luận

Reviews (0)

This article doesn't have any reviews yet.

Nhiều người quan tâm

Đừng bỏ lỡ

Bài viết tương tự